Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2024
05/24
09/24
100%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 18
TTG
07/09/24
22:00
IA Akranes (Nữ)
IF Grotta (Women)
1
2
TTG
07/09/24
22:00
Fram
FJARDAB
5
0
TTG
07/09/24
22:00
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)
Afturelding (Nữ)
1
0
TTG
07/09/24
22:00
HK Kopavogur (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
5
0
TTG
07/09/24
22:00
UMF Selfoss (Nữ)
Grindavik (Nữ)
1
1
Vòng 17
TTG
31/08/24
22:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
IA Akranes (Nữ)
0
1
TTG
31/08/24
22:00
Grindavik (Nữ)
Fram
0
1
TTG
31/08/24
22:00
Afturelding (Nữ)
HK Kopavogur (Nữ)
1
4
TTG
31/08/24
22:00
FJARDAB
þrottafelag Reykjavíkur (Nữ)
6
4
TTG
31/08/24
03:15
IF Grotta (Women)
UMF Selfoss (Nữ)
3
1
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 62:35 | 27 | 40 |
|
|
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 42:24 | 18 | 34 |
|
|
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:23 | 5 | 34 |
|